entanglement tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entanglement trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Entanglement là gì
Thông tin thuật ngữ entanglement tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ entanglement Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmentanglement tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entanglement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entanglement tiếng Anh nghĩa là gì. entanglement /in"tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)- sự ùn lại (giao thông)Thuật ngữ liên quan tới entanglementTóm lại nội dung ý nghĩa của entanglement trong tiếng Anhentanglement có nghĩa là: entanglement /in"tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)- sự ùn lại (giao thông)Đây là cách dùng entanglement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ entanglement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập amiralmomenin.net để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhentanglement /in"tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc tiếng Anh là gì? sự làm mắc bẫy tiếng Anh là gì? sự làm vướng vào tiếng Anh là gì? sự vướng mắc tiếng Anh là gì? sự vướng víu tiếng Anh là gì? điều làm vướng mắc tiếng Anh là gì? điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn tiếng Anh là gì? sự làm bối rối tiếng Anh là gì? sự làm lúng túng tiếng Anh là gì? cảnh khó khăn bối rối tiếng Anh là gì? cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm tiếng Anh là gì? sự rối rắm tiếng Anh là gì? điều rối rắm tiếng Anh là gì? - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai tiếng Anh là gì? cọc...)- sự ùn lại (giao thông) |