Bạn đang xem: True là gì
Từ điển Anh Việt
true
/tru:/
* tính từ
thật, thực, đúng, xác thực
is the news true?: tin ấy có thực không?
to come true: trở thành sự thật
chân chính
a true man: một người chân chính
thành khẩn, chân thành
trung thành
to be true to one"s fatherland: trung với nước
true to one"s promise: trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
đúng, chính xác
true description: sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
true voice: (âm nhạc) giọng đúng
true to specimen: đúng với mẫu hàng
đúng chỗ
is the wheel true?: bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
* phó từ
thật, thực
tell me true: nói thật với tôi đi
đúng
to sing true: hát đúng
to aim true: nhắm đúng
* danh từ
(kỹ thuật) vị trí đúng
sự lắp đúng chỗ
* ngoại động từ
(kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
to true up a wheel: điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Công Thức Tính Thể Tích Khối Tròn Xoay Quanh Ox, Công Thức Tính Thể Tích Khối Tròn Xoay
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
