material tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng material trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Material nghĩa là gì
Thông tin thuật ngữ material tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ material Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmmaterial tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ material trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ material tiếng Anh nghĩa là gì. material /mə"tiəriəl/* tính từ- vật chất=material world+ thế giới vật chất- (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt- hữu hình, cụ thể, thực chất=a material being+ vật hữu hình- quan trọng, trọng đại, cần thiết=food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người* danh từ- chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu=raw materials+ nguyên liệu=materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách- vảimaterial- vật chất; vật liệu chấtThuật ngữ liên quan tới materialTóm lại nội dung ý nghĩa của material trong tiếng Anhmaterial có nghĩa là: material /mə"tiəriəl/* tính từ- vật chất=material world+ thế giới vật chất- (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt- hữu hình, cụ thể, thực chất=a material being+ vật hữu hình- quan trọng, trọng đại, cần thiết=food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người* danh từ- chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu=raw materials+ nguyên liệu=materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách- vảimaterial- vật chất; vật liệu chấtĐây là cách dùng material tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ material tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập amiralmomenin.net để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhmaterial /mə"tiəriəl/* tính từ- vật chất=material world+ thế giới vật chất- (thuộc) thân thể tiếng Anh là gì? (thuộc) xác thịt- hữu hình tiếng Anh là gì? cụ thể tiếng Anh là gì? thực chất=a material being+ vật hữu hình- quan trọng tiếng Anh là gì? trọng đại tiếng Anh là gì? cần thiết=food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người* danh từ- chất tiếng Anh là gì? tài liệu tiếng Anh là gì? nguyên liệu tiếng Anh là gì? vật liệu=raw materials+ nguyên liệu=materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách- vảimaterial- vật chất tiếng Anh là gì? vật liệu chất |