


extrusion
extrusion /eks"tru:ʤn/ danh từ sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra
đùn raép trồiextrusion die: khuôn xay trồiground extrusion: sự ép trồi đấtsoil extrusion: sự ép trồi đấtphun tràoextrusion rocks: đá phun tràosự đẩy rasự đẩy, nghiền raGiải ham mê EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die.Giải yêu thích VN: quy trình tạo những thanh, ống hay những hình dạng liên tiếp khác mang đến vật liệu bằng cách đẩy, ép vật tư rắn cung cấp dẻo ở ánh nắng mặt trời nóng giỏi lạnh qua khuôn kéo.sự bỗng nhiên dậpsự đúc épextrusion molding: sự đúc nghiền đùnextrusion moulding: sự đúc ép đùnlateral extrusion: sự đúc ép ngangsideways extrusion: sự đúc xay ngangsự đùnback extrusion: sự đùn con gián tiếpback extrusion: sự đùn ngượcbackward extrusion: sự đùn con gián tiếpbackward extrusion: sự đùn ngượcimpact extrusion: sự đùn xunginverted extrusion: sự đùn ngượcinverted extrusion: sự đùn gián tiếpreverse extrusion: sự đùn loại gián tiếpreverse extrusion: sự đùn ngượcsự nghiền đùnfilm extrusion: sự ép đùn màngforward extrusion: sự ép đùn xuôiimpact extrusion: sự ép đùn va đậpsự nghiền trồiground extrusion: sự ép trồi đấtsoil extrusion: sự xay trồi đấtLĩnh vực: y họcnhô ra (bị đẩy ra)adiabatic extrusionđẩy đoạn nhiệtback extrusionsự dập lạnh ngượcbackward extrusionsự dập rét ngượccard cage extrusionphần đẩy cạc ra khỏi rãnhchill roll extrusionsự cán khuôn đúc épchill-roll extrusionsự đẩy trục lăn tôidirect extrusionsự nghiền trực tiếpextrusion blow moldingsự đúc bằng phun đùnextrusion blow mouldingsự đúc bằng phun đùnextrusion coatingbọc đúc épextrusion diebàn renextrusion diekhuôn dậpextrusion diekhuôn đúc épextrusion diekhuôn nghiền đùnextrusion die for metalkhuôn dập lạnh kim loạiextrusion die for plasticskhuôn xay đùn chất dẻoextrusion lubricantchất dung dịch trơn chống đùnextrusion machinemáy nghiền đùnextrusion machine for tubesmáy đúc ép ốngextrusion machine for tubesmáy ép đùn ốngextrusion moldedđược đúc bởi ép đùnextrusion moldedđược đúc épextrusion moldedđược xay đùnextrusion moldingsản phẩm nghiền đùnextrusion moldingsự đúc áp lựcsự đùn rasự chế tạo hình (bằng biện pháp ép đùn qua mặt bích ca lô)extrusion coatingsự phủ phần ngoài bằng phương thức phunextrusion come-upthời gian nhồi giết thịt băm vào vỏextrusion come-upthời gian trào ra o sự nghiền trồi, sự xịt trào, sự đùn ra