Bạn đang xem: Curtain là gì



curtain
curtain /"kə:tn/ danh từ màn cửato draw the curtain: kéo màn cửa màn (ở rạp hát)the curtain rises (is raised): màn kéo lênthe curtain fals (drops, is droped): màn hạ xuống bức màn (khói, sương)a curtain of smoke: bức màn khói (quân sự) bức thành nối hai pháo đài (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)behind the curtain sinh sống hậu trường, ko công khaito draw a curtain over something ko đả hễ tới bài toán gìto lift the curtain on bắt đầu, mở màn công bố, giới thiệu ánh sángto take the curtain ra sảnh khấu sau mọi tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên) ngoại cồn từ bịt màncurtained windows: hành lang cửa số che mànto curtain off chia cách bằng màn
mànair curtain: màn gióair curtain: màn gió (bảo vệ)air curtain: màn không khíair curtain cabinet: tủ teo màn gióair curtain case: quầy hàng có màn gióair curtain cooler: bộ làm lạnh có màn gióair curtain cooling: có tác dụng lạnh có màn gióair curtain counter: quầy hàng gồm màn gióantifiltering curtain: màn chuỗi treo từ bỏ doasbestos fire curtain: màn sợi amian (chống cháy)brine curtain: màn nước muốicontrol curtain: màn điều chỉnhcurtain antenna: ăng ten màn checurtain antenna: dây trời màn checurtain graphics: giao diện (cho) màncurtain grouting: màn kháng thấmcurtain image: ảnh màncurtain screen: bình phong (trong) màncurtain wall: tường màncut-off curtain: màn chống thấmcutoff curtain grouting: màn chống thẩm thấu dưới chân khaydisplay curtain: màn (để) phô bàyfire curtain: màn chống cháy (amian)fire curtain: màn chống cháyfire curtain: màn chắn lửafire curtain: màn chống cháyfire-protecting curtain: màn kháng cháyfree-hanging chain curtain: màn chuỗi treo từ bỏ dogarland chain curtain: màn chuỗi sứ (cách điện)glass fiber curtain: màn gai thủy tinhgraphic curtain: màn vật họagrout curtain: màn vữagrout curtain: màn chống thấmheated air curtain: màn không gian nónghot-air curtain: màn không gian nóngimage curtain: màn ảnhimpervious curtain: màn chống thấmpicture curtain: màn hìnhradiator curtain: màn che thùng bớt nhiệtrolling curtain: màn cuộnsafety curtain: màn bít an toànsafety curtain: màn chống cháystage curtain box: vỏ hộp màn sân khấuwall-air curtain: màn không khí ấmwarm air curtain: màn bầu không khí nóngwarm-air curtain: màn không khí ấmmàn checurtain antenna: ăng ten màn checurtain antenna: dây trời màn cheradiator curtain: màn che thùng giảm nhiệtsafety curtain: màn bít an toànmàn ngănfire curtain: màn ngăn cháymàng checurtain coating: lớp đậy màng cherèmwindow curtain: mành cửavách ngănLĩnh vực: điện tử và viễn thônggiàn ăng tenair curtain unittổ máy chế tạo gióblackout curtainmàu che ánh sángbobtail curtain antennaăng ten giàn giao diện đuôi cộcchain curtain feedermáy ngày tiết liệu giao diện xích treocurtain antennaăng ten giàncurtain antennaăng ten mànhcurtain boardtấm màng ngăn cháycurtain boomhàng đồn đãi trắngcurtain boomhàng rào nổi bởi phaocurtain coatinglớp phân cách (chống thấm)curtain coatingmàng checurtain grouting holehố khoan phụt sâu o tấm chắn, vách ngăn, màng che


Xem thêm: Chế Độ Eco Là Gì ? Tác Động Của Chức Năng Eco Trên Xe Ô Tô Unilever Viá»T Nam

curtain
Từ điển Collocation
curtain noun
1 fabric that covers a window
VERB + CURTAIN close, draw, open, pull (across/aside/back/closed) They sat in the dark with the curtains drawn. She pulled back the curtains, and sunlight streamed in.
CURTAIN + VERB hang Heavy red velvet curtains hung either side of the huge window. | billow The curtains billowed madly as the wind caught them.
PREP. behind a/the ~ He took a bag from a shelf behind some curtains.
2 in a theatre
ADJ. final
CURTAIN + VERB go up, open, part, rise | close, come down, fall At the kết thúc of the play the curtain came down lớn tremendous applause.