Tên một vài chức danh, tổ chức Đảng với đoàn thể dịch quý phái tiếng Anh là điều mà biên dịch giờ Anh gặp không ít nhiều khó khăn, đấy là thuật ngữ sưu tầm

1 | Đảng cùng sản Việt Nam | Communist các buổi tiệc nhỏ of Viet Nam |
2 | Đại hội đại biểu toàn quốc | National buổi tiệc ngọt Congress |
3 | Ban bí thư | Secretariat |
4 | Tổng túng thư | General Secretary |
5 | Bộ chủ yếu Trị tw Đảng | Political Bureau of the các buổi tiệc nhỏ Central Committee |
6 | Ban sở tại Bộ chính trị | Politburo Standing Committee |
7 | Ủy viên Bộ chính trị | a Politburo member |
8 | Ủy viên sở tại Bộ chính trị | a politburo standing member |
9 | Ủy viên thường xuyên vụ | Member of the Standing Committee |
10 | Văn phòng tw Đảng | Office of the tiệc nhỏ Central Committee |
11 | Ủy viên Ban chấp hành | Member of the Executive Committee |
12 | Ban đối ngoại trung ương Đảng | Commission for Foreign Relations of the buổi tiệc nhỏ Central Committee |
13 | Uỷ ban bình chọn Trung ương | Central Inspection Committee |
14 | Ban Tuyên giáo trung ương | Central propaganda và training commission |
15 | Ban tổ chức Trung ương | Central Organization Commission |
16 | Ban chỉ đạo Tây Nguyên | Central highlands Steering Committee |
17 | Ban chỉ đạo Tây Bắc | Northwest Steering Committee |
18 | Ban chỉ huy Tây nam Bộ | Southwest Steering Committee |
19 | Ban chỉ huy Đông nam Bộ | Southeast Steering Committee |
20 | Ban lãnh đạo Đông Bắc | Northeast Steering Committee |
21 | Bí thư thức giấc uỷ | Provincial Party secretary |
22 | Thường vụ tỉnh giấc uỷ | Provincial Standing Committee |
23 | Đảng uỷ khối những doanh nghiệp | Party Committee of the Centrally-run Businesses’ Sector |
24 | Đảng bộ | Party Committee |
25 | Chi Bộ | Party cell |
26 | Ban dân vận | Commission for Mass Mobilisation |
27 | Mặt trận tố quốc Việt Nam | Viet nam giới Fatherland Front |
28 | Chủ tịch Ủy ban T.Ư MTTQ Việt Nam | President of the Viet nam Fatherland Front |
29 | Tổng Liên đoàn lao đụng Việt Nam | Viet nam General Confederation of Labor |
30 | Đoàn giới trẻ Cộng sản HCM | Ho chi Minh Communist Youth Union |
31 | Đội Nhi đồng HCM | Ho bỏ ra Minh Children’s Organization |
32 | Đội thiếu hụt Niên tiền phong HCM | Ho bỏ ra Minh Pioneers’ Organization |
33 | Hội Liên Hiệp phụ nữ Việt Nam | Viet phái nam Women’s Union |
34 | Hội Liên Hiệp thanh niên Việt Nam | Viet phái nam Youth Federation |
35 | Hội kiến trúc Việt Nam | Viet nam giới Architects’ Association |
36 | Hội Nhạc sĩ Việt Nam | Viet phái mạnh Musicians’ Association |
37 | Hội đơn vị báo Việt Nam | Viet nam giới Journalists’ Association |
38 | Hội Cựu chiến binh | Veterans’ Union |
39 | Hội dân cày Việt Nam | Viet phái nam Farmers’ Union |
40 | Liên đoàn đá bóng Việt Nam | Viet nam giới Football Federation |
41 | Liên đoàn điền gớm Việt Nam | Viet phái nam Athletics Federation |
42 | Liên đoàn công cụ sư Việt Nam | Viet nam giới Bar Federation |
43 | Công đoàn | Trade Union |